Có 2 kết quả:
袅袅 niǎo niǎo ㄋㄧㄠˇ ㄋㄧㄠˇ • 裊裊 niǎo niǎo ㄋㄧㄠˇ ㄋㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rising in spirals
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rising in spirals
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0